--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cá thu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cá thu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cá thu
+ noun
Mackerel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cá thu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cá thu"
:
cá thu
cao thủ
cầu thủ
chí thú
Lượt xem: 469
Từ vừa tra
+
cá thu
:
Mackerel
+
giảm sút
:
to decrease, to decline
+
connarus guianensis
:
cây thuộc vùng nhiệt đới Châu Mỹ và Châu Phi, có gỗ cứng dùng cho nghề mộc.
+
đả đớt
:
Clip one's words, mispronounce, lispLớn thế mà còn nói nói đả đớtAlthough grown up, he still clisp his words
+
dơ dáy
:
như bẩn thỉu